Từ điển Thiều Chửu
姒 - tự/tỉ
① Chị em dâu gọi nhau là tự. Vợ anh gọi là tự phụ 姒婦, vợ em gọi là đệ phụ 第婦. Cũng đọc là chũ tỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh
姒 - tự
(văn) ① Chị (tiếng chị em dâu gọi nhau): 姒婦 Chị dâu; ② [Sì] (Họ) Tự.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
姒 - tự
Tiếng gọi nhau giữa những người đàn bà cùng chung một chồng — Tiếng gọi nhau giữa chị em dâu.


褒姒 - bao tự || 姒婦 - tự phụ ||